Việt
trồi
ông tròi
chúa tròi
Thượng Đế
Chúa Trời
ông Trời
mô hình thánh giá với hình Chúa Jesus
vì Chúa!
màn treo
trướng
Đức
Herrgott
Himmel
Sakrament
dem Herrgott den Tag stehlen
làm biếng, trây lưỏi, trớn việc, ăn không ngôi rồi, sông cuộc đòi vô dụng, sóng cuộc đài áo túi cơm.
Herrgott /der; -s/
(fam ) Thượng Đế; Chúa Trời; ông Trời (Gott);
(südd, , österr ) mô hình thánh giá với hình Chúa Jesus (Kruzifix);
Himmel,Herrgott,Sakrament
vì Chúa!;
màn treo; trướng (Baldachin);
Herrgott /m -(e)s/
trồi, ông tròi, chúa tròi; dem Herrgott den Tag stehlen làm biếng, trây lưỏi, trớn việc, ăn không ngôi rồi, sông cuộc đòi vô dụng, sóng cuộc đài áo túi cơm.