Việt
trồi
ông tròi
chúa tròi
trôi giạt
trôi nổi.
Đức
Herrgott
driftend
dem Herrgott den Tag stehlen
làm biếng, trây lưỏi, trớn việc, ăn không ngôi rồi, sông cuộc đòi vô dụng, sóng cuộc đài áo túi cơm.
Herrgott /m -(e)s/
trồi, ông tròi, chúa tròi; dem Herrgott den Tag stehlen làm biếng, trây lưỏi, trớn việc, ăn không ngôi rồi, sông cuộc đòi vô dụng, sóng cuộc đài áo túi cơm.
driftend /a/
trồi, trôi giạt, trôi nổi.