TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trồi

trồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa tròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi giạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi nổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trồi

Herrgott

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

driftend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Herrgott den Tag stehlen

làm biếng, trây lưỏi, trớn việc, ăn không ngôi rồi, sông cuộc đòi vô dụng, sóng cuộc đài áo túi cơm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrgott /m -(e)s/

trồi, ông tròi, chúa tròi; dem Herrgott den Tag stehlen làm biếng, trây lưỏi, trớn việc, ăn không ngôi rồi, sông cuộc đòi vô dụng, sóng cuộc đài áo túi cơm.

driftend /a/

trồi, trôi giạt, trôi nổi.