Herrwerden /vượt qua một' khó khăn; nicht mehr Herr seiner Sinne sein/
(christl Rel ) Chúa Trời;
Thượng đế;
Gottwesen /das/
Thượng đế;
Chúa trời;
Allwissende /der; -n/
Thượng Đế;
Chúa trời (Gott);
Herrgott /der; -s/
(fam ) Thượng Đế;
Chúa Trời;
ông Trời (Gott);
Gott /[got], der; -es (selten in festen Wen dungen -s), Götter/
(o PL; o Art außer mit attributiver Bestimmung) Trời;
Chúa trời;
Thượng đế;
Đức Chúa;
theo ý Chúa : wie es Gott gefallt như trong Kinh Thánh : Gottes Wort Chúa Jesus : Gottes Sohn thề có trời đất chứng giám : bei Gott schwören những gi Thiên Chúa đã kết hạp thì loài người không được phân ly (trích nghi thức hôn phối) : was Gott zusammengefügt hat, das soll der Mensch nicht scheiden hãy tự giúp mình rồi Trời sẽ giúp : hilf dir selbst, so hilft dir Gott