Herrwerden /vượt qua một' khó khăn; nicht mehr Herr seiner Sinne sein/
không còn tự chủ được nữa;
über jmdn., etw. Herr werden : có quyền lực (đối với ai), có thể giải qụyết (vấn đề) aus aller Herren Länder[n] (geh.) : khắp mọi nơi.
Herrwerden /vượt qua một' khó khăn; nicht mehr Herr seiner Sinne sein/
(christl Rel ) Chúa Trời;
Thượng đế;