Auffassung /die; -, -en/
quan điểm;
quan niệm (Anschauung, Meinung, Ansicht);
unterschiedliche Auffassungen haben : CÓ những quan điểm rất khác nhau.
Auffassung /die; -, -en/
(o Pl ) tính nhanh trí;
sự sáng dạ;
khả năng lĩnh hội đặc biệt (Auffassungsgabe);