TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffassung

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

=. -en hiểu biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tri giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nhanh trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng dạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng lĩnh hội đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auffassung

Auffassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschiedliche Auffassungen haben

CÓ những quan điểm rất khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auffassung /die; -, -en/

quan điểm; quan niệm (Anschauung, Meinung, Ansicht);

unterschiedliche Auffassungen haben : CÓ những quan điểm rất khác nhau.

Auffassung /die; -, -en/

(o Pl ) tính nhanh trí; sự sáng dạ; khả năng lĩnh hội đặc biệt (Auffassungsgabe);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auffassung /f/

=. -en [sự] hiểu biết, lĩnh hội, tiép thụ, hấp thụ, tri giác, quan điểm, quan niệm;