Việt
tiép thụ
lĩnh hội
=. -en hiểu biết
hấp thụ
tri giác
quan điểm
quan niệm
Đức
Empfänglichkeit
Auffassung
Empfänglichkeit /f =/
khả năng, năng lực] tiép thụ, lĩnh hội; [tính] thụ cảm, cảm thụ, nhạy cảm; tó bẩm, tổ chất, tó tính.
Auffassung /f/
=. -en [sự] hiểu biết, lĩnh hội, tiép thụ, hấp thụ, tri giác, quan điểm, quan niệm;