Việt
tiép thụ
lĩnh hội
tính dễ lĩnh hội
tính dễ cảm thụ
tính nhạy cảm
tính dễ mắc bệnh
tính dễ lây bệnh
Đức
Empfänglichkeit
Empfänglichkeit /die; -/
tính dễ lĩnh hội; tính dễ cảm thụ; tính nhạy cảm;
tính dễ mắc bệnh; tính dễ lây bệnh;
Empfänglichkeit /f =/
khả năng, năng lực] tiép thụ, lĩnh hội; [tính] thụ cảm, cảm thụ, nhạy cảm; tó bẩm, tổ chất, tó tính.