Việt
tính dễ cảm thụ
tính dễ tiếp thu
tính dễ lĩnh hội
tính nhạy cảm
tính dễ lĩnh hội.
Anh
autosuggestibility
Đức
Rezeptivität
Empfänglichkeit
Rezeptivität /f =/
tính dễ tiếp thu, tính dễ cảm thụ, tính dễ lĩnh hội.
Empfänglichkeit /die; -/
tính dễ lĩnh hội; tính dễ cảm thụ; tính nhạy cảm;
Rezeptivität /die; -/
tính dễ tiếp thu; tính dễ cảm thụ; tính dễ lĩnh hội;
autosuggestibility /y học/