Zartgefühl /das (o. PL)/
(selten) tính nhạy cảm (Empfindlichkeit);
Feinnervigkeit /die; -/
tính nhạy cảm;
Suszeptibilität /die; -/
(bildungsspr veraltet) độ nhạy cảm;
tính nhạy cảm (Empfindlichkeit, Reizbarkeit);
Herzensbildung /die (o. PL) (geh.)/
tính nhạy cảm;
tính dễ xúc cảm;
Reizbarkeit /die; -/
tính đễ hưng phấn;
tính nhạy cảm;
Empfindungskraft /die/
năng lực cảm giác;
tính nhạy cảm;
Verwundbarkeit /die; -/
(nghĩa bóng) tính nhạy cảm;
tính đễ bị tển thương;
Verletzbarkeit /die; -/
tính nhạy cảm;
tính dễ bị tổn thương;
Feinfühligkeit /die; -/
tính tinh tế;
tính tế nhị;
tính nhạy cảm;
Weichherzigkeit /die; -, -en (PI. selten)/
tính nhạy cảm;
tính đa cảm;
tính dễ mềm lòng;
Empfindsamkeit /die; -/
tính đa cảm;
tính giàu tình cảm;
tính nhạy cảm (Feinfüh ligkeit);
Empfänglichkeit /die; -/
tính dễ lĩnh hội;
tính dễ cảm thụ;
tính nhạy cảm;
Verletzlichkeit /die; -/
tính dl bị tổn thương;
tính hay tự ái;
tính nhạy cảm;
Sensitivitat /die; - (bildungsspr.)/
tính dễ xúc động;
tính nhạy cảm;
tính dễ giận;
tính dễ tự ái;
Empfindlichkeit /die; -, -en/
(PI selten) tính nhạy cảm;
tính dễ cảm xúc;
tính dễ xúc động;
tính dễ tổn thương (Verletzbarkeit, Feinfühligkeit, Sensibilität, Reizbarkeit);