susceptibility /y học/
tính mẫn cảm
susceptibility /điện/
tính cảm
susceptibility /điện lạnh/
tính nhạy cảm
susceptibility /điện lạnh/
tính nhạy cảm (an toàn máy tính)
susceptibility /điện lạnh/
tính nhạy cảm (an toàn máy tính)
susceptibility
độ cảm ứng (từ)
susceptibility /điện lạnh/
độ cảm ứng (từ)
susceptibility
độ cẩm (điện)
sensibility, susceptibility /y học/
tính mẫn cảm
sensitivity scale, susceptibility
thang độ nhạy
sensitivity selector, susceptibility
máy tuyển độ cảm
sensibility, sensitiveness, susceptibility
tính nhạy cảm