Việt
tính cảm
Tính
tính biệt
giới tính
tính chất tính biệt
năng lực tính dục
có tính dục
tính dục
Anh
susceptibility
sexuality
Tính, tính biệt, giới tính, tính chất tính biệt, năng lực tính dục, có tính dục, tính cảm, tính dục
susceptibility /điện/