TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất tính biệt

Tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giới tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất tính biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực tính dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tính dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tính chất tính biệt

sexuality

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sexuality

Tính, tính biệt, giới tính, tính chất tính biệt, năng lực tính dục, có tính dục, tính cảm, tính dục