TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cảm ứng

Độ cảm ứng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ tự cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độ cảm ứng

Inductance

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

electric induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

susceptibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric displacement density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric flux density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 susceptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 susceptibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ cảm ứng

Induktivität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Induktivitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Einbau von Sensoren (z. B. Temperatursensor, Drucksensor, pH-Sensor, Sauerstoffpartialdrucksensor, Trübungssensor für die Biomassebestimmung, Leitfähigkeitssensor, Ethanolsensor) sind vor allem am unteren Umfang des Bioreaktorkessels zahlreiche Stutzen waagerecht oder mit einer Neigung von 15° nach oben eingeschweißt.

Để gắn các thiết bị cảm ứng (thí dụ cảm ứng nhiệt độ, cảm ứng áp suất, cảm ứng trị số pH, cảm ứng áp suất khí oxy, cảm ứng độ đục cho việc xác định khối lượng sinh học, cảm ứng dẫn xuất, cảm ứng ethanol) nhiều cổng nối ống dẫn nằm ngang hay nghiêng 15 ° được hàn vào phần dưới nồi của lò phản ứng sinh học.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Induktivität, Selbstinduktivität

Độ cảm ứng, tự cảm ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Induktivitat /[indoktivi'tel], die; -, -en (Elektrot.)/

độ tự cảm; độ cảm ứng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric induction /điện lạnh/

độ cảm ứng

induction /điện lạnh/

độ cảm ứng

susceptibility

độ cảm ứng (từ)

 electric displacement

độ cảm ứng

 electric displacement density

độ cảm ứng

 electric flux density

độ cảm ứng

 electric induction

độ cảm ứng

 inductance

độ cảm ứng

 induction

độ cảm ứng

 susceptance

độ cảm ứng

 electric displacement, electric displacement density, electric flux density

độ cảm ứng

 susceptibility

độ cảm ứng (từ)

 susceptibility /điện lạnh/

độ cảm ứng (từ)

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Induktivität

[EN] Inductance

[VI] Độ cảm ứng