inductance /điện/
cảm kháng
inductance
độ tự cảm
inductance
tự cảm
inductance
điện cảm
Cuộn dây có đặc tính chống lại sự biến đổi của dòng điện, tích lũy hay phóng thích dưới dạng từ trường trong lõi cuộn dây.
inductance
độ cảm ứng
electric coil, inductance
cuộn (dây)
electric induction, inductance, induction
độ cảm ứng điện
coil coating, drum, electric coil, electric solenoid, inductance, inductance coil, inductor, solenoid
lớp phủ ống dây