L /v_tắt/KT_GHI (Induktivität), ĐIỆN (Induktivität) KT_ĐIỆN (Induktivität)/
[EN] L (inductance)
[VI] điện cảm
L /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Induktivität)/
[EN] L (inductance)
[VI] điện cảm
L /v_tắt/V_THÔNG (Induktivität)/
[EN] L (inductance)
[VI] điện cảm
Induktivität /f (L)/KT_GHI, (cuộn cảm ứng) ĐIỆN, KT_ĐIỆN, PTN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] inductance (L)
[VI] điện cảm
Spule /f/V_THÔNG/
[EN] inductance
[VI] điện cảm, độ tự cảm