TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

l

Số thấp

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

âm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ to của âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dài khuếch tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chuyển năng lượng tuyến tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momen xung lượng quỹ đạo toàn phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm Lagrange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị Lorenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian sống hiệu dụng của nơtron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ chơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưỡi dao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

l

L

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

CNH_NHÂN l

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ VT&RĐ L

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moment of area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knifecon dao

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

l

L

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Länge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quadratische Momentflaeche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

l

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moment quadratiQue d'une surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

knifecon dao,l

ưỡi dao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Length,l /TECH/

[DE] Länge; l

[EN] Length; l

[FR] l; longueur

l,moment of area /TECH/

[DE] l; quadratische Momentflaeche

[EN] l; moment of area

[FR] l; moment quadratiQue d' une surface

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L /v_tắt/ÂM (Lautstärke)/

[EN] L (loudness)

[VI] âm lượng, độ to của âm

L /v_tắt/KT_GHI (Induktivität), ĐIỆN (Induktivität) KT_ĐIỆN (Induktivität)/

[EN] L (inductance)

[VI] điện cảm

L /v_tắt/CNH_NHÂN (Diffusionslänge)/

[EN] L (diffusion length)

[VI] độ dài khuếch tán

L /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] (lineare Energieübertragung) L (linear energy transfer)

[VI] độ chuyển năng lượng tuyến tính

L /v_tắt/CNH_NHÂN (Orbitalwinkelmoment-zahl)/

[EN] L (total orbital angular momentum number)

[VI] momen xung lượng quỹ đạo toàn phần

L /v_tắt/CƠ, (Lagrangesche Funktion)/

[EN] L (Lagrangian function)

[VI] hàm Lagrange

L /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Induktivität)/

[EN] L (inductance)

[VI] điện cảm

L /v_tắt/VLB_XẠ/

[EN] (lineare Energieübertragung) L (linear energy transfer)

[VI] độ chuyển năng lượng tuyến tính

L /v_tắt/V_THÔNG (Induktivität)/

[EN] L (inductance)

[VI] điện cảm

L /v_tắt/NH_ĐỘNG/

[EN] (Lorenzsche Einheit) L (Lorenz unit)

[VI] đơn vị Lorenz

l /v_tắt/V_LÝ (Länge), V_THÔNG (Länge)/

[EN] l (length)

[VI] độ dài

l /v_tắt/CNH_NHÂN/

[EN] l, CNH_NHÂN (effektive Neutronen-lebensdauer) l (effective neutron lifetime)

[VI] thời gian sống hiệu dụng của nơtron

L /v_tắt/Q_HỌC (Luminanz)/

[EN] L (luminance) , V_LÝ (Induktivität) VT& RĐ (Induktivität) L (inductance)

[VI] đồ chơi

Từ điển ô tô Anh-Việt

L

Số thấp (hộp số tự động)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

L

Left, Liter