Anh
MOMENT OF AN AREA
l
moment of area
Đức
quadratische Momentflaeche
Pháp
moment quadratiQue d'une surface
l,moment of area /TECH/
[DE] l; quadratische Momentflaeche
[EN] l; moment of area
[FR] l; moment quadratiQue d' une surface
mômcn tỉnh Tổng của các tích số khi nhân mỗi phần tử diện tích, với khoảng cách đến trục qui chiếu, y- Do đó nó bằng: 2ydA hay JydA Trục trọng tâm (centroidal axis) là trục mà mômen tĩnh đối với no' là triệt tiêu.