TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

longueur

length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

section

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

longueur

Länge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Wortlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kantenlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

longueur

longueur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

l

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

section rectangulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La longueur d’un fleuve

Chiều dài một con sông.

Longueur d’un parallélépipède

Bề dài của hình hộp.

Cheval, véhicule qui gagne une course d’une longueur

Con ngựa, ô tô dua về dích thắng một thân

L’unité de longueur est le mètre

Đon vị do chiều dài là mét.

C’est un bon roman, mais il contient quelques longueurs

Đây là một cuốn tiểu thuyết hay, nhung còn một số doạn dài dòng.

longueur d’année

Suốt cả năm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

longueur

longueur

Länge

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur /TECH/

[DE] Länge

[EN] length

[FR] longueur

longueur /IT-TECH/

[DE] Wortlänge

[EN] length

[FR] longueur

longueur /FISCHERIES/

[DE] Länge

[EN] length

[FR] longueur

l,longueur /TECH/

[DE] Länge; l

[EN] Length; l

[FR] l; longueur

longueur,section rectangulaire

[DE] Kantenlänge

[EN] section

[FR] longueur; section rectangulaire

longueur,section rectangulaire /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Kantenlänge

[EN] section

[FR] longueur; section rectangulaire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

longueur

longueur [lôgœR] A. n. f. 1.1. Chiều dài. La longueur d’un fleuve: Chiều dài một con sông. > Bề dài. Longueur d’un parallélépipède: Bề dài của hình hộp. > THÊ Cheval, véhicule qui gagne une course d’une longueur: Con ngựa, ô tô dua về dích thắng một thân (về đích truớc vói độ dài bằng một thân ngựa, ô tô). 2. Chiều dài. L’unité de longueur est le mètre: Đon vị do chiều dài là mét. > ứ Longueur d’onde: Bước sóng. > TOÁN Longueur d’un vecteur: Độ dài của véctơ, Môđun vectơ. II. 1. Thòi gian, độ dài. La longueur du jour est variable d’une saison à l’autre: Đô dài của ngày thay dổi từ mùa này sang mùa khác. > La longueur de l’attente l’a découragé: Thòi gian chờ dọi kéo dài làm nó nản lòng. 2. La longueur d’un poème: Đô dài của bài tho' . > Etre rebuté par la longueur d’un ouvrage: Phát chán vì sự dài dòng của cuốn sách. 3. Plur. Đoạn dài dồng, đoạn lê thê. C’est un bon roman, mais il contient quelques longueurs: Đây là một cuốn tiểu thuyết hay, nhung còn một số doạn dài dòng. B. 1. loc. adv. En longueur: Theo chiều dọc, theo chiều dài. > Traîner en longueur: Kéo dài lê thê. 2. loc. prép. A longueur de: Suốt cả, trong suôt thbi gian. A longueur d’année: Suốt cả năm.