L /v_tắt/ÂM (Lautstärke)/
[EN] L (loudness)
[VI] âm lượng, độ to của âm
L /v_tắt/KT_GHI (Induktivität), ĐIỆN (Induktivität) KT_ĐIỆN (Induktivität)/
[EN] L (inductance)
[VI] điện cảm
L /v_tắt/CNH_NHÂN (Diffusionslänge)/
[EN] L (diffusion length)
[VI] độ dài khuếch tán
L /v_tắt/CNH_NHÂN/
[EN] (lineare Energieübertragung) L (linear energy transfer)
[VI] độ chuyển năng lượng tuyến tính
L /v_tắt/CNH_NHÂN (Orbitalwinkelmoment-zahl)/
[EN] L (total orbital angular momentum number)
[VI] momen xung lượng quỹ đạo toàn phần
L /v_tắt/CƠ, (Lagrangesche Funktion)/
[EN] L (Lagrangian function)
[VI] hàm Lagrange
L /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Induktivität)/
[EN] L (inductance)
[VI] điện cảm
L /v_tắt/Q_HỌC (Luminanz)/
[EN] L (luminance) , V_LÝ (Induktivität) VT& RĐ (Induktivität) L (inductance)
[VI] đồ chơi
L /v_tắt/VLB_XẠ/
[EN] (lineare Energieübertragung) L (linear energy transfer)
[VI] độ chuyển năng lượng tuyến tính
L /v_tắt/V_THÔNG (Induktivität)/
[EN] L (inductance)
[VI] điện cảm
L /v_tắt/NH_ĐỘNG/
[EN] (Lorenzsche Einheit) L (Lorenz unit)
[VI] đơn vị Lorenz
l /v_tắt/M_TÍNH (Länge)/
[EN] HÌNH (Länge) l (length)
[VI] độ dài
l /v_tắt/CNH_NHÂN/
[EN] l, CNH_NHÂN (effektive Neutronen-lebensdauer) l (effective neutron lifetime)
[VI] thời gian sống hiệu dụng của nơtron
l /v_tắt/V_LÝ (Länge), V_THÔNG (Länge)/
[EN] l (length)
[VI] độ dài