TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anfälligkeit

Tính nhạy cảm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dễ xúc cám

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tố bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tố chất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng dễ thiên về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuynh hướng dễ thiên về điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô' chất dễ mắc bệnh gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dễ lây nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anfälligkeit

Susceptibility

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anfälligkeit

Anfälligkeit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfälligkeitsrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anfälligkeit

sensibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

susceptibilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfälligkeit,Anfälligkeitsrate /AGRI/

[DE] Anfälligkeit; Anfälligkeitsrate

[EN] susceptibility

[FR] sensibilité; susceptibilité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfälligkeit /die; -/

tình trạng dễ thiên về (một xu hướng); khuynh hướng dễ thiên về điều gì;

Anfälligkeit /die; -/

tô' chất dễ mắc bệnh gì; sự nhạy cảm; sự dễ lây nhiễm (Anfälligsein);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anfälligkeit /f =/

tố bẩm, tố tính, tố chất.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anfälligkeit

susceptibility

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anfälligkeit

[DE] Anfälligkeit

[EN] Susceptibility

[VI] Tính nhạy cảm, dễ xúc cám