Việt
Tính nhạy cảm
dễ xúc cám
tố bẩm
tố tính
tố chất.
tình trạng dễ thiên về
khuynh hướng dễ thiên về điều gì
tô' chất dễ mắc bệnh gì
sự nhạy cảm
sự dễ lây nhiễm
Anh
Susceptibility
Đức
Anfälligkeit
Anfälligkeitsrate
Pháp
sensibilité
susceptibilité
Anfälligkeit,Anfälligkeitsrate /AGRI/
[DE] Anfälligkeit; Anfälligkeitsrate
[EN] susceptibility
[FR] sensibilité; susceptibilité
Anfälligkeit /die; -/
tình trạng dễ thiên về (một xu hướng); khuynh hướng dễ thiên về điều gì;
tô' chất dễ mắc bệnh gì; sự nhạy cảm; sự dễ lây nhiễm (Anfälligsein);
Anfälligkeit /f =/
tố bẩm, tố tính, tố chất.
susceptibility
[DE] Anfälligkeit
[EN] Susceptibility
[VI] Tính nhạy cảm, dễ xúc cám