Việt
Tính nhạy cảm
độ nhạy
dễ xúc cám
khả năng cảm biến
độ cảm
độ cảm ứng
khả năng nhạy cảm
hệ số từ hóa
hiệu suất từ hóa
Anh
Susceptibility
sensitivity
Đức
Anfälligkeit
Empfindlichkeit
Suszeptibilität
Magnetisierungs-Koeffizient
Anfälligkeitsrate
Pháp
susceptibilité
sensibilité
susceptibility
[DE] Empfindlichkeit
[EN] susceptibility
[FR] susceptibilité
susceptibility /AGRI/
[DE] Anfälligkeit; Anfälligkeitsrate
[FR] sensibilité; susceptibilité
khả năng nhạy cảm, hệ số từ hóa, hiệu suất từ hóa
tính nhạy cảm (an toàn máy tính)
độ cảm ứng (từ)
Suszeptibilität /f/ĐIỆN/
[VI] độ cảm
Magnetisierungs-Koeffizient /m/ĐIỆN/
Empfindlichkeit /f/V_LÝ/
[EN] sensitivity, susceptibility
[VI] độ nhạy, độ cảm
o độ nhạy, khả năng cảm biến
§ magnetic susceptibility : độ nhạy từ, độ cảm từ
§ susceptibility of gasoline : độ nhạy của xăng
A specific capability of feeling or emotion.
[DE] Anfälligkeit
[EN] Susceptibility
[VI] Tính nhạy cảm, dễ xúc cám