susceptibilité
susceptibilité [sysEptibilite] n. f. 1. Tính hay động lồng, tính dễ tự ái, tính hay giận, tính nhạy cảm, mẫn cảm. Vous risquez de froisser sa susceptibilité: Các anh có nguy co làm tốn thưong lòng tự ái của nó. > Il a une grande susceptibilité d’auteur: Õng ấy tỏ ra rất nhạy cảm trong lĩnh vực sáng tác văn học của mình. Vous froissez ma susceptibilité familiale: Các anh xúc phạm đến việc riêng của gia dinh tôi. 2. Lï Susceptibilité magnétique' . Độ cảm từ.