Feinsinnigkeit /die; -/
sự nhạy cảm (Sen sibilität);
Gespür /[ga'fpy:r], das; -s/
cảm giác;
tình cảm;
sự nhạy cảm;
Fingerspitzengefühl /das (o. P1)/
xúc giác (ở đầu ngón tay);
sự nhạy cảm;
sự tinh tế (Feingefühl);
Einfühlungsgabe /die, Ein.füh.lungs- ver.mö.gen, das/
khả năng đồng cảm;
sự nhạy cảm;
sự cảm thông;
Anfälligkeit /die; -/
tô' chất dễ mắc bệnh gì;
sự nhạy cảm;
sự dễ lây nhiễm (Anfälligsein);
Feingefühl /das (o. PL)/
sự nhạy cảm;
sự mẫn cảm;
sự nhạy bén;
sự tinh tế;
Takt /[takt], der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự tế nhị;
sự nhạy cảm;
sự lịch thiệp;
sự khéo léo trong cách cư xử (Feingefühl);