Việt
xúc giác
s
sự nhạy cảm
sự tinh tế
Đức
Fingerspitzengefühl
Fingerspitzengefühl /das (o. P1)/
xúc giác (ở đầu ngón tay); sự nhạy cảm; sự tinh tế (Feingefühl);
Fingerspitzengefühl /n -(e/
1. xúc giác (ổ đầu ngón tay); 2. (nghĩa bóng) [tài, sự) linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.