TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúc giác

xúc giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chạm nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

xúc giác

tactile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

touch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 haptics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tactile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xúc giác

taktil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fingerspitzengefühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tast-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tastbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastsinn in

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-gefühl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xúc giác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haptisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühlssinn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch wechselweises Überstreichen der Werkstücke und der Oberflächenvergleichsnormale bei der Tastoder Sichtprüfung als subjektive Methode lassen sich mit ausreichender Erfahrung Rauheitsunterschiede bis 2 μm ertasten.

Với các phương pháp chủ quan bằng xúc giác hoặc bằng thị giác, nếu có đủ kinh nghiệm, ta có thể biết được sự khác biệt của độ nhấp nhô đến 2 μm bằng cách chà tay luân phiên lên bề mặt của chi tiết gia công và các mẫu chuẩn để so sánh bề mặt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fs Gefühl uer letzen

xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật ý, bực mình);

etiv. nach Gefühl erkennen

nhận biét cái gì bằng sô mó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

touch

xúc giác; sự chạm nhẹ

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fingerspitzengefühl /n -(e/

1. xúc giác (ổ đầu ngón tay); 2. (nghĩa bóng) [tài, sự) linh cảm, tiên đoán, đoán trưóc, nhạy bén.

Gefühl /n -(e)s,/

1. cảm giác; [sự] xúc động, câm xúc, xúc cảm, cảm động, nhạy bén, sự đánh hơi (für A cái gì); dúnkles -tình cảm mơ hồ; ich habe kein - im Fuß chân tôi tê cóng; ein feines - haben nhạy cảm; j-m, einer Sache (D) gegenüber gemischte - e haben hoài nghi, nghi ngỏ, ngồ vực, ngô; fs Gefühl uer letzen xúc phạm, làm mếch lòng (mất lòng, phật ý, bực mình); mich beschleicht das - der Furcht tôi rất kinh SỢ; das Gefühl für Recht haben có lòng công bằng; ein Mensch von - người đa tình; er Ist ganz -nó rất nhạy cảm; 2. xúc giác; etiv. nach Gefühl erkennen nhận biét cái gì bằng sô mó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haptisch /(Adj.) (Psych.)/

(thuộc) xúc giác;

taktil /(Adj.) (Biol.)/

(thuộc) xúc giác;

Gefühlssinn /der (o. P1)/

xúc giác;

Fingerspitzengefühl /das (o. P1)/

xúc giác (ở đầu ngón tay); sự nhạy cảm; sự tinh tế (Feingefühl);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haptics, tactile /y học/

xúc giác

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tactile

(thuộc) xúc giác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xúc giác

Tastsinn in; -gefühl n; xúc giác quan Tastorgan n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taktil /adj/C_THÁI/

[EN] tactile

[VI] (thuộc) xúc giác

Tast- /pref/TV, Đ_KHIỂN, V_THÔNG/

[EN] touch

[VI] (thuộc) xúc giác

tastbar /adj/C_THÁI/

[EN] tactile

[VI] (thuộc) xúc giác