Việt
tô' chất dễ mắc bệnh gì
sự nhạy cảm
sự dễ lây nhiễm
Đức
Anfälligkeit
Anfälligkeit /die; -/
tô' chất dễ mắc bệnh gì; sự nhạy cảm; sự dễ lây nhiễm (Anfälligsein);