Việt
Độ nhạy cảm
tính nhạy cảm
độ mẫn cảm
Anh
Sensitivity
Sensitiveness
responsitivity
sensitivity
vulnerability
sensibility
Đức
Suszeptibilität
Empfindungsvermögen
Die Lagerung von temperaturempfindlichen Reagenzien und die dauerhafte Lagerung von Zellen erfolgt in Tiefkühlschränken bei –20 °C und bei –80 °C.
Việc lưu trữ các hóa chất với nhiệt độ nhạy cảm và lưu trữ lâu dài các dòng tế bào cần nhiệt độ -20 °C và ở -80 °C trong tủ lạnh.
Grad der Sprödbruchempfindlichkeit:
Độ nhạy cảm gãy giòn:
Eventuell ein Kennbuchstabe für den Grad der Sprödbruchempfindlichkeit (A, B, C oder D)
Hoặc cũng có thể là một mẫu tự để nói về độ nhạy cảm đối với tính giòn (A, B, C hoặc D)
Fördermedien: sterile, besonders empfindliche, hochviskose, aggressive und feststoffbeladene Medien.
Chất vận chuyển: Các chất đã sát trùng (steril), có độ nhạy cảm đặc biệt với chất có độ nhớt cao, ăn mòn và chứa chất rắn.
Eventuell Kennziffer für den Gütegrad nach anderen Kriterien als der Sprödbruchunempfindlichkeit (1, 2, 3, ..., nach den Vorschriften der Erzeugnisnorm)
Hoặc mã số để chỉ hạng chất lượng theo những tiêu chuẩn khác ngoài độ nhạy cảm giòn (1, 2, 3, ..., theo quy định về chuẩn đối với sản phẩm)
Suszeptibilität /die; -/
(bildungsspr veraltet) độ nhạy cảm; tính nhạy cảm (Empfindlichkeit, Reizbarkeit);
Empfindungsvermögen /das (geh.)/
độ nhạy cảm; độ mẫn cảm;
độ nhạy cảm
Sensitivity,Sensitiveness
responsitivity, sensitivity