TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sensitivity

độ nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhạy cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính nhạy cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cảm từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nhạy của máy đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sensitivity

 sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responsitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sensitiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic susceptibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coefficient of sensitiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meter sensitiveness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitiveness of reading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitivity /cơ khí & công trình/

độ nhạy (tương đối)

 sensitivity /toán & tin/

độ nhạy, tính nhạy

 sensitivity

độ nhạy cảm

 responsitivity, sensitivity

độ nhạy cảm

 Sensitivity,Sensitiveness

độ nhạy cảm

sensibility, sensitivity /điện lạnh/

tính nhạy cảm

magnetic susceptibility, sensitivity

độ cảm từ

 coefficient of sensitiveness, sensitivity /cơ khí & công trình;điện;điện/

độ nhậy

meter sensitiveness, sensitiveness of reading, sensitivity

độ nhạy của máy đo

Khả năng đáp ứng của một dụng cụ mạch điện đối với điện thế tín hiệu nhỏ.