sensitivity /cơ khí & công trình/
độ nhạy (tương đối)
sensitivity /toán & tin/
độ nhạy, tính nhạy
sensitivity
độ nhạy cảm
responsitivity, sensitivity
độ nhạy cảm
Sensitivity,Sensitiveness
độ nhạy cảm
sensibility, sensitivity /điện lạnh/
tính nhạy cảm
magnetic susceptibility, sensitivity
độ cảm từ
coefficient of sensitiveness, sensitivity /cơ khí & công trình;điện;điện/
độ nhậy
meter sensitiveness, sensitiveness of reading, sensitivity
độ nhạy của máy đo
Khả năng đáp ứng của một dụng cụ mạch điện đối với điện thế tín hiệu nhỏ.