TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính nhạy

tính nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ nhạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính nhạy

sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sensibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính nhạy

Empfindlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eingepresste Gewinde müssen wegen der Kerbempfi ndlichkeit der Duroplaste als Rundgewinde ausgeführt werden.

Đỉnh ren được ép trong chi tiết phải có dạng tròn vì tính nhạy vết khứa của nhựa nhiệt rắn.

Bei der Verarbeitung von PVC werden wegen seiner Temperaturempfi ndlichkeit häufig auch innengekühlte Schnecken verwendet.

Trục vít được làm nguội bên trongcũng thường được sử dụng khi gia công nhựaPVC do tính nhạy cảm nhiệt của nó.

Diese Art der schonenden Förderung eignet sich für temperaturempfindliche Kunststoffe, wie PVC.

Loại vận chuyển này không làm nguyên liệu bị nhồi trộn quá mức nên thích hợp với các chất dẻo có tính nhạy nhiệt độ như PVC.

Dieses richtet sich nach der thermischen Empfindlichkeit der Masse und dem Schneckendurchmesser (ca. 15% bis 20% vom Schneckendurchmesser).

Lớp đệm dôi này phụ thuộc vào tính nhạy nhiệt của nguyên liệu và đường kính của trục vít (từ 15 % đến 20 % của đường kính trục vít).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

sensibilisierende (Allergien hervorrufende)

tính nhạy cảm (gây dị ứng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfindlichkeit /die; -, -en/

(PI selten) tính nhạy; độ nhạy;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sensitivity

độ nhạy, tính nhạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensibility /điện lạnh/

tính nhạy

 sensitivity /toán & tin/

độ nhạy, tính nhạy

sensitivity /điện lạnh/

độ nhạy, tính nhạy