Việt
Tính nhạy cảm
cảm ứng <s>
dễ bực túc
dễ giận
hay giận
dễ mếch lòng
dễ hưng phấn
dễ xúc cảm.
tánh dễ bực tức
tính dễ nổi nóng
tính dễ kích động
tính đễ hưng phấn
Anh
Irritability
Đức
Reizbarkeit
Reizbarkeit /die; -/
tánh dễ bực tức; tính dễ nổi nóng; tính dễ kích động;
tính đễ hưng phấn; tính nhạy cảm;
Reizbarkeit /f =/
1. [tính] dễ bực túc; dễ nổi nóng; 2. [tính] dễ giận, hay giận, dễ mếch lòng; 3. [tính] dễ hưng phấn, dễ xúc cảm.
[EN] irritability
[VI] cảm ứng < s>
[EN] Irritability
[VI] Tính nhạy cảm