Việt
tính dễ xúc động
tính nhạy cảm
tính dễ giận
tính dễ tự ái
Anh
sensitivity
Đức
Sensitivität
Empfindlichkeit
Sensitivitat
Pháp
sensibilité
Empfindlichkeit,Sensitivität /IT-TECH/
[DE] Empfindlichkeit; Sensitivität
[EN] sensitivity
[FR] sensibilité
Sensitivität, Empfindlichkeit
Sensitivitat /die; - (bildungsspr.)/
tính dễ xúc động; tính nhạy cảm; tính dễ giận; tính dễ tự ái;