Emotionalität /die; - (bildungsspr-, Fachspr.)/
tính đa cảm;
tính dễ xúc động;
Rühr /.se.lig.keit, die; -/
tính đa sầu da cảm;
tính dễ xúc động;
Erregtheit /die; -/
tính đễ kích thích;
tính dễ nổi nóng;
tính dễ xúc động;
Fahrigkeit /die; -/
tính cáu kỉnh;
tính dễ xúc động;
tính nóng nảy bồn chồn;
Affektivität /die; - (Psych.)/
tính dễ hưng phấn;
tính dễ xúc động;
tính dễ bị kích động;
ubererregbarkeit /die; -/
tính dễ xúc động;
tính dễ nổi nóng;
tính dễ bị kích thích mạnh 1;
Sensitivitat /die; - (bildungsspr.)/
tính dễ xúc động;
tính nhạy cảm;
tính dễ giận;
tính dễ tự ái;
Empfindlichkeit /die; -, -en/
(PI selten) tính nhạy cảm;
tính dễ cảm xúc;
tính dễ xúc động;
tính dễ tổn thương (Verletzbarkeit, Feinfühligkeit, Sensibilität, Reizbarkeit);