Việt
dễ hưng phấn
dễ xúc cảm.
tính dễ hưng phấn
tính dễ xúc động
tính dễ bị kích động
Đức
Affektivität
Affektivität /die; - (Psych.)/
tính dễ hưng phấn; tính dễ xúc động; tính dễ bị kích động;
Affektivität /f =/
tính] dễ hưng phấn, dễ xúc cảm.