SentimentaJität /die; -, -en (oft abwertend)/
tính đa cảm (Rührseligkeit);
Emotionalität /die; - (bildungsspr-, Fachspr.)/
tính đa cảm;
tính dễ xúc động;
Empfindelei /die; -, -en (selten, abwertend)/
tính đa cảm;
tính hay xúc động (Rühr seligkeit, Sentimentalität);
Weichherzigkeit /die; -, -en (PI. selten)/
tính nhạy cảm;
tính đa cảm;
tính dễ mềm lòng;
Empfindsamkeit /die; -/
tính đa cảm;
tính giàu tình cảm;
tính nhạy cảm (Feinfüh ligkeit);