TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

emotionalism

Tính đa cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dễ cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thói ủy mị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ tình cảm thuyết.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

emotionalism

emotionalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Emotionalism

Chủ tình cảm thuyết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emotionalism

Tính đa cảm, dễ cảm, thói ủy mị