Việt
lơ đãng
lơ đễnh
đãng trí
vô ý
tản mạn
phân tán
tính cáu kỉnh
tính dễ xúc động
tính nóng nảy bồn chồn
sự lơ đãng
sự đãng trí
Đức
Fahrigkeit
Fahrigkeit /die; -/
tính cáu kỉnh; tính dễ xúc động; tính nóng nảy bồn chồn;
sự lơ đãng; sự đãng trí;
Fahrigkeit /f =/
sự] lơ đãng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, tản mạn, phân tán; [sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ xúc động.