TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính dễ bị tổn thương

TÍNH DỄ BỊ TỔN THƯƠNG

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính dễ bị tổn thương

Vulnerability

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

tính dễ bị tổn thương

Verletzbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verletzbarkeit /die; -/

tính nhạy cảm; tính dễ bị tổn thương;

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Vulnerability

TÍNH DỄ BỊ TỔN THƯƠNG

một tập hợp các điều kiện và quá trình là kết quả của các yếu tố vật lý, xã hội, kinh tế và môi trường làm tăng tính nhạy cảm của một cộng đồng đối với tác động của các mối nguy.