Việt
sự tỏ thái độ
sự thể hiện
quan điểm
ý kiến
Đức
Steilungsnahme
Steilungsnahme /f =, -n/
1. sự tỏ thái độ, sự thể hiện, quan điểm; 2. ý kiến; Steilungs abgeben: bày tỏ ý kién; Steilungs