Việt
việc định làm
công việc
viêc làm
chủ trương
biện pháp
phương sách
phương kế
phương pháp
tiến hành
thi hành
thực hiện.
Đức
Vornahme
Vornahme /f =, -n/
1. việc định làm, công việc, viêc làm, chủ trương; 2. biện pháp, phương sách, phương kế, phương pháp; 3. [sự] tiến hành, thi hành, thực hiện.