Việt
1. hình thế
hình dạng ngoài 2. địa hình địa phương
1. Lập trường
chủ trương
kiến giải
luận điểm
quan điểm
mệnh đề
thái độ 2. Địa vị
chức vị
cảnh ngộ
thân phận
hình thế
cục diện
trạng thái
tư thế
thế đứng.
Anh
conformation
position
1. Lập trường, chủ trương, kiến giải, luận điểm, quan điểm, mệnh đề, thái độ 2. Địa vị, chức vị, cảnh ngộ, thân phận, hình thế, cục diện, trạng thái, tư thế, thế đứng.
1. hình thế, hình dạng ngoài 2. địa hình địa phương (quân sự)