Việt
nhan đề
đầu đề
tên
tên sách
trang tên sách
trang tít
tưóc vị
chức vị
chú tưđc
chức hàm tưđc
Đức
Titel
den Titel f Uhren
có tưóc vị;
sich (D) den ersten Titel erkämpfen
(thể thao) dành danh hỉệu vô địch.
Titel /m -s, =/
1. nhan đề, đầu đề, tên, tên sách, trang tên sách, trang tít; 2. tưóc vị, chức vị, chú tưđc, chức hàm tưđc; den Titel f Uhren có tưóc vị; sich (D) den ersten Titel erkämpfen (thể thao) dành danh hỉệu vô địch.