li. /Titel/
Titel 1. tưóc vị, chúc tưóc; 2. tên sách, tít.
Titulatur /f =, -en/
1. đầu đề, tên sách, nhan đề (của sách); 2. [sự] xưng hô bằng tưóc vị.
Titel /m -s, =/
1. nhan đề, đầu đề, tên, tên sách, trang tên sách, trang tít; 2. tưóc vị, chức vị, chú tưđc, chức hàm tưđc; den Titel f Uhren có tưóc vị; sich (D) den ersten Titel erkämpfen (thể thao) dành danh hỉệu vô địch.
Buchtitel /m -s, =/
trang tên sách, trang tít, trang phụ bìa, tên sách, tít sách; Buch