office
1. Chức vụ, chức phận, chức vị, chức trách, nhiệm vụ, vụ, chức nghiệp, công tác 2. Lễ bái, bí tích, kinh nhật tụng, thánh vụ.< BR> leadership ~ Chức vụ lãnh đạo, chức vương đế< BR> pastoral ~ Việc mục vụ, công tác linh vụ< BR> priestly ~ Chức Linh Mục, chức hiế
sacrament
1. Bí tích, Thánh Sự [là những sự việc mà Chúa Giêsu Kitô đã thiết lập để kết hợp " Lời" đoan hứa thần thánh (ơn sủng nội tại) với " dấu chỉ" tượng trưng hữu hình (ngoại tại) mà thành những việc làm mang tính tượng trưng của gh]< BR> primordial ~ Bí tích nguy