TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacrament

1. Bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh Sự <BR>primordial ~ Bí tích nguy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thánh lễ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

sacrament

sacrament

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sacrament

Thánh lễ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacrament

1. Bí tích, Thánh Sự [là những sự việc mà Chúa Giêsu Kitô đã thiết lập để kết hợp " Lời" đoan hứa thần thánh (ơn sủng nội tại) với " dấu chỉ" tượng trưng hữu hình (ngoại tại) mà thành những việc làm mang tính tượng trưng của gh]< BR> primordial ~ Bí tích nguy