Việt
sự tán đáy
sự chồn đầu
sự chồn thô
Anh
heading
CT_MÁY heading
Đức
Anstauchen
sự chồn thô, sự chồn đầu, sự tán đáy
Anstauchen /nt/CNSX/
[EN] CT_MÁY heading
[VI] sự chồn đầu, sự tán đáy