Việt
cột
tháp
đoàn
đội
cột trụ
trụ
cột nhà
đội ngũ
đội hình hàng dọc
đoàn quân
Anh
column
platoon
tower
train
Đức
Kolonne
Turm
Saeule
Säule
Zug
Reihe
Kette
Strang
Pháp
colonne
tour
geschlossene Kolonne
fünfte Kolonne
đội quân thủ năm, bọn gián điệp.
Säule; Kolonne, Turm (Bioreaktor)
Zug, Kolonne; Reihe; Kette; Strang
Kolonne,Saeule,Turm /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Kolonne; Saeule; Turm
[EN] Column; tower
[FR] colonne; tour
Kolonne /[ko’bna], die; -, -n/
đội hình (đi, diễu hành ) hàng dọc; đoàn quân;
Kolonne /f =, -n/
1. [cái] cột trụ, trụ, cột nhà; 2. đội ngũ, đoàn; geschlossene Kolonne đội ngũ xiết chặt; 2. (in) cột (in); ♦ fünfte Kolonne đội quân thủ năm, bọn gián điệp.
Kolonne /f/HOÁ, IN/
[EN] column
[VI] cột, tháp
Kolonne /f/V_TẢI/
[EN] platoon
[VI] đoàn, đội (xe, tàu ...)