TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tour

revolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round trip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lathe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tower support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Column

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

support tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tour

Vollwinkel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tagfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehbank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drehmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pfeiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saeule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umdrehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tour

tour

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

révolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mât

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pylône

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tour /TECH/

[DE] Vollwinkel

[EN] revolution

[FR] tour

tour

[DE] Tagfahrt; Tour

[EN] round trip; turn

[FR] tour

tour /ENG-MECHANICAL/

[DE] Drehbank; Drehmaschine

[EN] lathe

[FR] tour

tour /ENG-MECHANICAL/

[DE] Pfeiler

[EN] tower support

[FR] tour

colonne,tour /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kolonne; Saeule; Turm

[EN] Column; tower

[FR] colonne; tour

révolution,tour,tr /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Umdrehung

[EN] revolution

[FR] révolution; tour; tr

mât,pylône,tour /ENERGY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Mast; Turm

[EN] support tower; tower

[FR] mât; pylône; tour

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tour

tour [tuR] n. m. I. 1. Vong, sự xoay vong, sự vặn. Un tour de roue: Vòng bánh xe. Tour de vis, de clef: Sự vặn vít, vặn khóa. Fermer une porte à double tour: Khóa của hai vồng, khóa của kỹ càng. > Loc. Moteur qui part au quart de tour: Động cơ khởi động chạy ngay. -Bóng Partir au quart de tour: Chạy ngay lập túc. > A tour de bras: Thẳng tay, rất mạnh tay. > Tour de reins: Chứng đau lưng. 2. HÌNH Vồng, đon vị góc bằng 2tĩ radian (ký hiệu tr). t> KĨ Tour par minute, par seconde: Vồng phút, vồng giầy. Quấn, quấn vong quanh (khăn quàng, dải ruy băng...). Tour de cou: Khăn quấn cổ. 4. Chu vi, khổ, vồng. Tour de taille: Khổ lung, vòng lung. Ville qui a dix kilomètres de tour: Thành phố có chu vi muôi kilômét. 5. Sự đi vồng, đi quanh. Tour de piste: Vòng dua (xe dạp, mô tô, ngựa). > Faire le tour de: Đi vòng quanh (một noi nào). Faire le tour d’un jardin: Đi quanh vòng vườn. -Bao quanh. Les fossés font le tour du château: Nhũng dường hào bao quanh tòa lâu dài. -Bóng Điểm qua toàn bộ. Faire le tour d’un problème: Điềm qua toàn bô vấn dề. > cổ Faire son tour de France: Đi khắp các thành phô , làm việc để nâng cao tay nghề (thợ). t> THÊ Tour de France: Cuộc đua xe đạp vồng quanh nước Pháp. 6. Faire un tour. Đi dạo một vồng. 7. Đuòng quanh co, vồng veo. Les tours et les détours d’un labyrinthe: Đường quanh co ngoắt ngoéo của mê cung. II. 1. Lối, kiểu, ngón, tài, nghề. Tours de prestidigitation, de passe-passe: Tài ảo thuật, trồ ảo thuật. > Tour de force: Công cuộc phi thuồng, hành động phi thuòng, công việc khó khăn đồi hồi nhiều súc lục. > Tour de main. Khéo tay. -En un tour de main: Chóng như giở bàn tay, ngoáy một cái là xong. 2. Sự muu mẹo, ma lanh, ngón, vố. Jouer un mauvais tour, un tour de cochon à qqn: Chơi khăm ai, chơi xỏ ai. III. Dáng, vẻ, chiều, lối, kiểu, cách. Affaire qui prend un tour dramatique: Còng việc ra chiều mang kịch tính. r> Tour de phrase hay, absol., tour: Cách diễn đạt, lối diên đạt, cách nói, cách viết. Un tour familier: Cách diễn đạt thân mật. > Tour d’esprit: Tài trí. Un tour d’esprit original: Tài trí dộc dáo. rv. Lượt, lần. Je passerai à mon tour: Đến lưọt tôi sẽ di. Chacun son tour!: Nguòi nào đến lượt nguòi nấy, ai cũng có lượt của mình. > Tour de chant: Sự hát hết bài này đến bài khấc (của một ca sĩ). > Loc. adv. Tour à tour: Lần lượt, thay nhau liên tiếp. Les trois généraux commandaient tour à tour: Ba viên tướng lần lượt thay nhau chì huy. -À tour de rôle: Luân phiên, lần lượt.

tour

tour [tuR] n. m. 1. bàn tiện, máy tiện. -Tour de potier: Bàn xoay, bàn vuốt của thợ gốm. > Bóng, Lôithời Fait aú tour: Tuyệt đẹp, hoàn hảo, xinh đẹp. Jambe faite au tour: Chân tuyệt đẹp. 2. Tủ xoay.

tour

tour [tuR] n. f. 1. Tháp, đài, lầu, chồi. Les tours d’une cathédrale: Tháp nhà thờ. La tour penchée de Pise: Tháp nghiêng Pidơ. Les tours d’une cathédrale: Tháp nhà thờ. La tour penchée de Pise: Tháp nghiêng Pidơ. La tour Eiffel: Tháp Epphen. Habiter au trentième étage d’une tour moderne: Sống Ở tầng thứ ba mưoi của một ngôi tháp hiện đại. > QUÂN Cố Tháp chiến. > KỸ Tour de forage: Tháp khoan. Đồng (anglicisme không nên dùng) derrick. > HKHÕNG Tour de commande hay tour de contrôle: Đài, tháp chỉ huy; đài, tháp kiểm soát. ĩ> KHGGIAN Tour de montage: Tháp dựng (để lắp ráp tên lửa vũ trụ trước khi phóng. -Tour de lancement: Bệ phóng, dàn phóng (tên lửa vũ trụ). > Bóng Tour d’ivoire: Tháp ngà (biệt lập). Se retirer dans sa tour d’ivoire: Rút vào trong tháp ngà của mình, sống biệt lập. 2. Quân tháp (bàn c' ơ).