TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tower

tháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

cột

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

cót

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cột tiêu

 
Tự điển Dầu Khí

tháp đo ngắm

 
Tự điển Dầu Khí

cột tháp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu anemometer ~ tháp máy đo gió cloud ~ tháp mây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái tháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 pylon tower

trụ tháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 radio antenna tower

tháp ăng ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tower

tower

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

pylon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Column

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission-line tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stupa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
support tower

support tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 pylon tower

 pylon tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 radio antenna tower

 radio antenna tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radio tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tower

Mast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turmgerüst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gittermast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlschacht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schacht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Saeule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Freileitungsmast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitungsmast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

die Stupa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Turm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
support tower

Mast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Turm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tower

cheminée d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaine d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colonne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pylône

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pylône pour lignes électriques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
support tower

mât

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pylône

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A clock tower strikes eight times in the distance.

Tiếng chuông ngọn tháp đồng hồ vang lên tám lần xa xa.

A tower of prayer, tall and octagonal, open balcony, solemn, surrounded by arms.

Một ngọn tháp cầu nguyện cao, hình bát giác, bao lơn lộ thiên, trang nghiêm với những cờ, phướn chung quanh.

In some distant arcade, a clock tower calls out six times and then stops.

Tiếng tháp chuông đồng hồ trên một con đường có mái vòm xa xa điểm sáu lần rồi im bặt.

They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

Some argue that only the giant clock tower on Kramgasse keeps the true time, that it alone is at rest.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pylon tower, tower /xây dựng/

trụ tháp

 radio antenna tower, radio tower, tower

tháp ăng ten

Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

stupa,tower

[VI] Tháp (Bảo ~)

[DE] die Stupa, der Turm

[EN] stupa, tower

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tower /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kühlschacht; Schacht

[EN] tower

[FR] cheminée d' étirage; gaine d' étirage

Column,tower /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kolonne; Saeule; Turm

[EN] Column; tower

[FR] colonne; tour

pylon,tower,transmission tower,transmission-line tower /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Freileitungsmast; Leitungsmast; Mast

[EN] pylon; tower; transmission tower; transmission-line tower

[FR] pylône; pylône pour lignes électriques

support tower,tower /ENERGY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Mast; Turm

[EN] support tower; tower

[FR] mât; pylône; tour

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tower

cái tháp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tower

tháp

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Tower

tháp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tower

tháp, giá tiêu, tiêu anemometer ~ tháp máy đo gió cloud ~ tháp mây, mây dạng tháp draw-off ~ tháp lấy nước inner ~ giá trong (của tiêu trắc địa) knockdown ~ tiêu tháo lắp observation ~ tháp quan sát outer ~ giá ngoài (của tiêu trắc địa) portable ~ tiêu di động storm-warning ~ tháp báo bão triangulation ~ tiêu đo tam giác water ~ tháp nước wooden ~ tiêu gỗ ~ like dạng phế tích karst ~ hill mogote tháp khoan caxtơ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Turmgerüst /nt/XD/

[EN] tower

[VI] tháp

Gittermast /m/XD/

[EN] pylon, tower

[VI] tháp, cột tháp, trụ

Mast /m/ĐIỆN/

[EN] pylon, tower

[VI] tháp, cột tháp

Tự điển Dầu Khí

tower

['tauə]

o   tháp

- Một loại giàn khoan biển được nâng đỡ bằng những chân đế lớn.

- Bình chứa thẳng đứng.

o   tháp, cột, cột tiêu, tháp đo ngắm

§   after-fractionating tower : tháp cất phân đoạn thứ cấp

§   atmospheric tower : tháp cất ở áp suất không khí

§   atmospheric cooling tower : tháp làm nguội không khí

§   atmospheric fractionating tower : tháp cất phân đoạn ở áp suất không khí

§   boring tower : tháp khoan

§   bubble tower : tháp sục khí

§   catalytic tower : tháp xúc tác

§   caustic regeneration tower : tháp tái sinh xút ăn da

§   caustic wash tower : tháp rửa bằng xút ăn da

§   combination tower : tháp liên hợp (cất phân đoạn và chưng cất khí sau crackinh)

§   cooling tower : tháp làm lạnh, tháp làm nguội

§   deflegmation tower : tháp tinh lưu (thuật ngữ cũ của tháp cất phân đoạn)

§   degassing tower : tháp khử khí, tháp tách khí

§   depropanizing tower : tháp khử propan

§   evaporation tower : tháp bốc hơi

§   extraction tower : tháp chiết

§   flash tower : tháp chưng nhanh

§   foam tower : tháp bọt

§   fractionating tower : tháp cất

§   packed tower : tháp đã nạp liệu

§   quenching tower : tháp làm nguội

§   scrubber tower : tháp rửa khí

§   shaft tower : tháp giếng mỏ

§   spray tower : tháp phun, tháp xối

§   stabilizer tower : tháp chất ổn định

§   stripping tower : tháp cất phần nhẹ

§   topping tower : tháp cất ngọn

§   trickling tower : tháp tưới

§   wash tower : tháp rửa

§   wetted wall tower : tháp có vách thấm ướt

§   tower bird : thợ tháp khoan

§   tower hand : thợ trên tháp khoan

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Tower

tháp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tower

tháp, cột

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tower

tháp; cót