tower
tháp, giá tiêu, tiêu anemometer ~ tháp máy đo gió cloud ~ tháp mây, mây dạng tháp draw-off ~ tháp lấy nước inner ~ giá trong (của tiêu trắc địa) knockdown ~ tiêu tháo lắp observation ~ tháp quan sát outer ~ giá ngoài (của tiêu trắc địa) portable ~ tiêu di động storm-warning ~ tháp báo bão triangulation ~ tiêu đo tam giác water ~ tháp nước wooden ~ tiêu gỗ ~ like dạng phế tích karst ~ hill mogote tháp khoan caxtơ