TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá tiêu

tháp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiêu anemometer ~ tháp máy đo gió cloud ~ tháp mây

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

giá tiêu

tower

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tower

tháp, giá tiêu, tiêu anemometer ~ tháp máy đo gió cloud ~ tháp mây, mây dạng tháp draw-off ~ tháp lấy nước inner ~ giá trong (của tiêu trắc địa) knockdown ~ tiêu tháo lắp observation ~ tháp quan sát outer ~ giá ngoài (của tiêu trắc địa) portable ~ tiêu di động storm-warning ~ tháp báo bão triangulation ~ tiêu đo tam giác water ~ tháp nước wooden ~ tiêu gỗ ~ like dạng phế tích karst ~ hill mogote tháp khoan caxtơ